A lot of, lots of, a lot và plenty of đều là những lượng từ được sử dụng thường xuyên trong tiếng Anh. Chúng đều có nghĩa là “nhiều”, nhưng giữa chúng vẫn có những sự khác biệt nhất định về cách sử dụng. Bạn đã biết cách phân biệt chúng chưa? Đặc biệt là a lot of được dùng khi nào? Nếu chưa thì hãy cùng Pasal tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!
A lot of, lots of, a lot và plenty of đều là những lượng từ được sử dụng thường xuyên trong tiếng Anh. Chúng đều có nghĩa là “nhiều”, nhưng giữa chúng vẫn có những sự khác biệt nhất định về cách sử dụng. Bạn đã biết cách phân biệt chúng chưa? Đặc biệt là a lot of được dùng khi nào? Nếu chưa thì hãy cùng Pasal tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!
Về cơ bản, sự khác biệt duy nhất giữa 2 cụm từ này là hình thức của chúng. Còn về nghĩa và cách sử dụng thì chúng hoàn toàn giống hệt nhau và có thể thay thế cho nhau trong bất cứ trường hợp nào.
A lot of và lots of đều có thể đứng trước danh từ số nhiều và danh từ không đếm được.
Lưu ý: không sử dụng a lot of và lots of trước danh từ đếm được số ít, bởi chúng có nghĩa là một lượng “nhiều” thứ gì đó.
A lot mang nghĩa là “nhiều”, nhưng nó không đảm nhiệm vị trí của một lượng từ trong câu, mà được sử dụng như một trạng từ đứng cuối câu.
Ví dụ: I like going fishing with my father a lot. (Tối rất thích đi câu cá với bố.)
Plenty of có nghĩa là “đủ và nhiều hơn xíu”. Nó cũng được sử dụng trước danh từ số nhiều và danh từ không đếm được nhưng trong ngữ cảnh thân mật hơn.
Nếu như các cụm đã nêu phía trên thường được sử dụng trong bối cảnh thân mật và suồng sã hơn, thì “a large amount of” và “a great deal of” sẽ được dùng trong ngữ cảnh trang trọng và lịch thiệp hơn.
Sau cả 2 cụm từ trên đều là danh từ không đếm được và do đó, động từ trong mệnh đề đó sẽ được chia số ít.
Cặp từ thường thấy này cũng thường được sử dụng với nghĩa là “nhiều”, nhưng chúng lại có sự khác biệt rất rõ ràng.
Ex: Many đứng trước các danh từ đếm được ở số nhiều.
Ví dụ: Many cat (nhiều con mèo), many times (nhiều lần).
Ex: Much được theo sau là danh từ không đếm được.
Ví dụ: Much oil (nhiều dầu ăn), much money (nhiều tiền).
Tóm lại, cách sử dụng a lot of, lots of, a lot và plenty of rất dễ bị nhầm lẫn và sử dụng sai nếu bạn không chú ý. Ngoài ra, trong tiếng Anh còn có rất nhiều lượng từ khác có hàm nghĩa giống nhau, tuy nhiên cách kết hợp với danh từ và động từ lại khác nhau, sử dụng trong nhiều ngữ cảnh cũng khác nhau. Pasal chúc các bạn học tập thành công!
"A" và "An" dùng chỉ những sự vật, hiện tượng cụ thể người nghe không biết, "The" chỉ sự việc cả người nói và người nghe đều biết.
- Dùng “The” khi nói về một vật riêng hoặc một người mà cả người nghe và người nói đều biết.
Ví dụ: The dog is on the chair. (Con chó ở trên ghế ấy)
- “The” cũng được dùng để nói về một vật thể hoặc địa điểm đặc biệt, duy nhất.
Ví dụ: The Eiffel Tower is in Paris. (Tháp Eiffel ở Paris)The Earth revolves around the Sun. (Trái đất xoay xung quanh mặt trời)
- Trong một số trường hợp, “The” có thể dùng với danh từ số ít và số nhiều.
Ví dụ: The cat (Con mèo), The cats (những con mèo)
- “The” đứng trước danh từ, xác định bằng một cụm từ hoặc một mệnh đề.
Ví dụ: The girl in uniform. (Cô gái mặc đồng phục)
- Mạo từ “The” đứng trước từ chỉ thứ tự của sự việc như "First" (thứ nhất), "Second" (thứ nhì), "only" (duy nhất)
Ví dụ: The first day (ngày đầu tiên)The best time (thời gian thuận tiện nhất)The only way (cách duy nhất)
- "The" + Danh từ số ít tượng trưng cho một nhóm động vật, một loài hoặc đồ vật
Ví dụ: The whale is in danger of becoming extinct (Cá voi đang trong nguy cơ tuyệt chủng)
- "The" dùng với một thành viên của một nhóm người nhất định
Ví dụ: The small shopkeeper is finding business increasingly difficult. (Giới chủ tiệm nhỏ nhận thấy việc buôn bán ngày càng khó khăn)
Mạo từ "The" đứng trước tính từ chỉ một nhóm người, một tầng lớp trong xã hội
Ví dụ: The old (người già)The rich and the poor (người giàu và người nghèo)
- Dùng trước những danh từ riêng chỉ biển, sông, quần đảo, dãy núi, tên gọi số nhiều của các nước, sa mạc, miền
Ví dụ: The Pacific (Thái Bình Dương);The Netherlands (Hà Lan)
- "The" + tên họ (dạng số nhiều) chỉ gia tộc...
Ví dụ: The Smiths (Gia đình nhà Smiths)
- “A” và “An” có cách sử dụng gần giống nhau. Tuy nhiên, dùng “An” khi chữ đằng sau bắt đầu bằng nguyên âm (a, o, u e,i) và dùng “A” khi chữ đằng sau bắt đầu bằng các phụ âm còn lại.
Ví dụ: An hour (một giờ), a dog (một con chó)
- Từ “A” và “An” dùng khi danh từ người nói nhắc đến không đặc biệt.
Ví dụ: I would like an apple. (Tôi muốn một trái táo.)
- “A” và “An” dùng để giới thiệu về thứ lần đầu tiên nhắc tới với người nghe (người nghe chưa biết gì về thứ này). Sau khi giới thiệu, người nói có thể dùng mạo từ “The” khi nhắc tới vật đó.
Ví dụ: John has a dog and cat. The dog is called Rover, and the cat is called Fluffy. (John có một con chó và một con mèo. Chú chó tên là Rover và chú mèo tên là Fluffy.)
- Trong một số trường hợp, “A”, “An” được dùng với danh từ số ít
- Mạo từ không được sử dụng khi nói về sự việc chung hoặc nhắc tới ví dụ.
Ví dụ: I don’t like apples (Tôi không thích táo)
- Một số tên quốc gia, thành phố, các bang không dùng mạo từ đứng trước.
Ví dụ: I live in London. (Tôi sống tại London)Trừ trường hợp của The Philippines, The United Kingdom, The United States of America.
- Tên các môn học không sử dụng mạo từ
Ví dụ: John studies economics and science.
- Trước tên quốc gia, châu lục, núi, hồ, đường.
Ví dụ: Europe (châu Âu), South America (Nam Mỹ), France (Pháp)
- Sau tính từ sở hữu hoặc sau danh từ ở sở hữu cách
Ví dụ: The girl's mother (Mẹ của cô gái)
Ví dụ: They invited some friends to dinner. (Họ mời vài người bạn đến ăn tối)
Ví dụ: King Louis XIV of France (Vua Louis XIV của Pháp)
- Trong một số trường hợp đặc biệt
Ví dụ: In spring/in autumn (vào mùa xuân/mùa thu), last night (đêm qua), next year(năm tới), from beginning to end (từ đầu tới cuối), from left to right (từ trái sang phải).