Canada có một nền kinh tế phát triển mạnh mẽ và thị trường lao động rộng lớn. Khi có visa đi làm ở Canada, bạn có cơ hội tiếp cận các công việc chất lượng cao và thu nhập hấp dẫn. Đây là một cơ hội để phát triển sự nghiệp và đạt được thành công trong lĩnh vực của mình.
Canada có một nền kinh tế phát triển mạnh mẽ và thị trường lao động rộng lớn. Khi có visa đi làm ở Canada, bạn có cơ hội tiếp cận các công việc chất lượng cao và thu nhập hấp dẫn. Đây là một cơ hội để phát triển sự nghiệp và đạt được thành công trong lĩnh vực của mình.
I was very pleased to meet you at the English workshop in Hanoi. (Tôi rất hân hạnh khi được gặp bạn tại sự kiện tiếng Anh ở Hà Nội.)
It was a pleasure meeting you at scientific conference in Korea. (Rất vui được gặp ngài tại hội nghị khoa học ở Hàn Quốc.)
We appreciate your interest in our company. (Chúng tôi trân trọng sự quan tâm của bạn dành cho công ty chúng tôi.)
I hope you are all doing well. (Tôi hy vọng mọi người đều khỏe.)
We are very grateful to receive your contribution in the last project. (Chúng tôi rất biết ơn khi nhận được những đóng góp của bạn trong dự án vừa qua.)
Thanks for your feedback. (Cảm ơn phản hồi của bạn.)
We truly appreciate your business, and we’re so grateful for the trust you’ve placed in our company. (Chúng tôi thực sự đánh giá cao doanh nghiệp của bạn và rất biết ơn vì bạn đã tin tưởng vào công ty chúng tôi.)
I am writing this email to confirm your conference room reservation. (Tôi viết email này để xác nhận lịch đặt phòng hội nghị của bạn.)
In this email, we will respond to your questions about the course. (Trong email này, chúng tôi sẽ phản hồi những thắc mắc của bạn về khóa học.)
This email is in response to your inquiry about the last project. (Email này là để trả lời câu hỏi của bạn về dự án vừa qua.)
I am writing this email to apply for a marketing position at your company. (Tôi viết email này để ứng tuyển vào vị trí nhân viên marketing ở công ty bạn.)
We would like you to provide some information to complete the membership card registration through this email. (Chúng tôi mong bạn có thể cung cấp một số thông tin để hoàn tất việc đăng ký thẻ thành viên thông qua email này.)
This email is to let you know about our company’s upcoming holiday travel plans. (Email này giúp bạn nắm rõ kế hoạch du lịch vào kỳ nghỉ sắp tới của công ty chúng ta.)
I am writing to express my keen interest in the Marketing position currently advertised at your company. (Tôi viết email này để bày tỏ sự quan tâm sâu sắc đối với vị trí nhân viên marketing đang được đăng tuyển tại công ty của bạn.)
We would appreciate it if you could provide valuable information about this plan. (Chúng tôi rất cảm kích nếu bạn có thể cung cấp thông tin có giá trị về bản kế hoạch này.)
I would be grateful if you could send me the job description. (Tôi rất cảm kích nếu bạn có thể gửi cho tôi bản mô tả công việc.)
I would like to receive more information about the Medical conference. (Tôi mong muốn nhận thêm thông tin về hội nghị y tế.)
Could you please send me details about the conference? (Bạn có thể vui lòng gửi cho tôi thông tin chi tiết về hội nghị được không?)
Let us know your opinion on solving this problem. (Hãy cho chúng tôi biết ý kiến của bạn trong việc giải quyết vấn đề này.)
I kindly request that you provide me with your phone number at your earliest convenience. (Tôi trân trọng yêu cầu bạn cung cấp cho tôi số điện thoại của bạn sớm nhất có thể.)
Our hotel is always willing to serve breakfast in the room for free when you need it. (Khách sạn chúng tôi luôn sẵn lòng phục vụ bữa sáng tại phòng miễn phí nếu bạn có nhu cầu.)
The television you ordered is now available. Would you like us to deliver it to your home? (Tivi mà bạn đặt hiện đang sẵn hàng. Bạn có muốn chúng tôi giao nó đến nhà của bạn không?)
We are willing to send you product samples upon your request. (Chúng tôi rất sẵn lòng gửi mẫu thử sản phẩm theo yêu cầu của bạn.)
If you need information about popular local food, we would be happy to send it to you. (Nếu bạn cần thông tin về những món ăn địa phương nổi tiếng, chúng tôi rất sẵn lòng gửi cho bạn.)
In addition to the product samples, we can also provide you with detailed information about our products and service. (Ngoài các mẫu thử, chúng tôi cũng có thể cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi.)
If you need assistance with making reservations for restaurants, attractions, or transportation, our concierge team is happy to help. (Nếu bạn cần hỗ trợ đặt chỗ ở nhà hàng, điểm tham quan hoặc phương tiện di chuyển, đội ngũ tiếp tân của chúng tôi rất sẵn lòng giúp đỡ.)
I think you will be happy to know that you have passed the final exam. (Tôi nghĩ bạn sẽ rất vui khi biết rằng bạn đã vượt qua kỳ thi cuối kỳ.)
I am pleased to announce that you have been promoted to the position of team leader. (Tôi rất vui khi thông báo rằng bạn đã được thăng chức lên vị trí trưởng nhóm.)
I am writing to inform you that your project has been approved. (Tôi viết email này để thông báo cho bạn rằng dự án của bạn đã được phê duyệt.)
We are happy to announce that we have received a new client. (Chúng tôi rất vui khi thông báo rằng chúng ta đã có một khách hàng mới.)
We regret to announce that your flight was canceled. (Chúng tôi rất tiếc khi phải thông báo rằng chuyến bay của bạn đã bị hủy.)
I am afraid it would not be possible to send you the documents you requested in the previous email. (Tôi e rằng không thể gửi cho bạn những tài liệu mà bạn đã yêu cầu trong email trước đó.)
After careful consideration, we have decided to stop working with your business on this project. (Sau khi cân nhắc một cách kỹ lưỡng, chúng tôi quyết định ngưng hợp tác với doanh nghiệp của bạn trong dự án này.)
Unfortunately we cannot currently offer delivery for this address. (Rất tiếc, chúng tôi hiện tại không thể giao hàng tới địa chỉ này.)
I regret to inform you that the summer festival has been canceled due to heavy rain. (Tôi rất tiếc khi thông báo rằng lễ hội mùa hè đã bị hủy do mưa lớn.)
We are writing to inform you that we have discovered a defect in your product. (Chúng tôi viết email này để thông báo rằng chúng tôi đã phát hiện ra lỗi trong sản phẩm của bạn.)
I am writing to express my dissatisfaction with your restaurant’s service. (Tôi viết email này để bày tỏ sự không hài lòng của tôi với dịch vụ tại nhà hàng của bạn.)
I am writing to express my disappointment in your restaurant service. (Tôi viết để bày tỏ sự thất vọng về dịch vụ của nhà hàng bạn.)
I am writing to complain about the bad smell from sewer pipes in our apartment. (Tôi viết thư nhằm khiếu nại về mùi hôi từ ống thoát nước trong chung cư của chúng ta.)
I want to make a complaint about the poor quality of your company’s product. (Tôi muốn khiếu nại về sự kém chất lượng trong sản phẩm của công ty bạn.)
I had bad experiences using your express delivery service. (Tôi đã có những trải nghiệm tồi tệ khi sử dụng dịch vụ giao hàng hỏa tốc của các bạn.)
I recently saw your job posting for the marketing executive position at your company on LinkedIn. Based on the information you provided, I am quite interested in this position. Upon review of my application materials, I hope that you can see why I would be a good fit for this job.
Before, I was a marketing intern at XTech Company. In my position, I was responsible for creating content for the company website, editing and posting contributed articles, managing their social media presence, and writing and sending out a weekly email newsletter to subscribers.
My resume is attached. If I can provide you with any further information on my background and qualifications, please let me know.
Thank you for your time and consideration.
Tôi mới đây đã xem thông tin tuyển dụng vị trí giám đốc marketing công ty của bà trên LinkedIn. Dựa trên những thông tin bà cung cấp, tôi rất hứng thú với vị trí này. Sau khi xem xét hồ sơ ứng tuyển của tôi, tôi hy vọng bà có thể thấy được rằng tôi phù hợp với công việc này.
Trước đó, tôi từng là thực tập sinh marketing tại Công ty XTech. Trong vai trò thực tập sinh, tôi chịu trách nhiệm làm nội dung cho trang web công ty, chỉnh sửa và đăng bài viết do người khác đóng góp, quản lý hoạt động truyền thông xã hội, viết và gửi bản tin email hàng tuần cho người đăng ký.
Hồ sơ xin việc của tôi được đính kèm. Nếu tôi có thể cung cấp cho bà thêm bất kỳ thông tin nào về trình độ và kinh nghiệm của tôi, vui lòng cho tôi biết.
Cảm ơn bà đã dành thời gian và xem xét.