Cách Viết Trường Âm Trong Tiếng Nhật

Cách Viết Trường Âm Trong Tiếng Nhật

Trong tiếng Anh giao tiếp, việc nắm chắc bảng phiên âm quốc tế (IPA) là yếu tố đầu tiên giúp bạn chinh phục tiếng Anh. Bởi nếu bạn phát âm không đúng, quá trình luyện nói và nghe tiếng Anh giao tiếp của bạn sẽ gặp nhiều trở ngại. Nhằm giúp bạn học cải thiện phát âm tiếng Anh một cách tự nhiên mà chuẩn xác, ELSA Speak giới thiệu bạn học cách phát âm 44 âm trong tiếng Anh. Tìm hiểu ngay nào!

Trong tiếng Anh giao tiếp, việc nắm chắc bảng phiên âm quốc tế (IPA) là yếu tố đầu tiên giúp bạn chinh phục tiếng Anh. Bởi nếu bạn phát âm không đúng, quá trình luyện nói và nghe tiếng Anh giao tiếp của bạn sẽ gặp nhiều trở ngại. Nhằm giúp bạn học cải thiện phát âm tiếng Anh một cách tự nhiên mà chuẩn xác, ELSA Speak giới thiệu bạn học cách phát âm 44 âm trong tiếng Anh. Tìm hiểu ngay nào!

Xem các video hướng dẫn phát âm theo IPA

Đầu tiên khi học phát âm tiếng Anh theo phiên âm IPA, bạn nên xem các video dạy phát âm bảng ngữ âm này, để nắm được cách đọc và viết từng phiên âm. Lưu ý nên lựa chọn những video chất lượng từ các giáo viên tiếng Anh bản xứ hoặc các cơ sở giáo dục uy tín.

ELSA Speak – App học phát âm tiếng Anh chuẩn theo bảng phiên âm IPA

ELSA Speak là ứng dụng luyện nói và phát âm tiếng Anh hàng đầu hiện nay. Với công nghệ AI độc quyền ELSA Speak có thể nhận diện giọng nói, chỉ ra lỗi sai phát âm và hướng dẫn cách sửa chi tiết từ cách nhả hơi, đặt lưỡi. Đồng thời, bạn sẽ được học đầy đủ 44 âm tiết trong hệ thống ngữ âm tiếng Anh.

Khi đăng nhập vào ứng dụng ELSA Speak, bạn sẽ được làm bài test đầu vào và chấm điểm phát âm bản xứ. Hệ thống sẽ tự động trả kết quả ngay sau đó, phân tích chi tiết những kỹ năng tốt, những kỹ năng mà bạn cần cải thiện. ELSA Speak sẽ thiết kế lộ trình học tiếng Anh cá nhân hóa, phù hợp với năng lực mỗi người.

Trên đây là toàn bộ chia sẻ của ELSA Speak về bảng phiên âm IPA, cách đọc và viết phiên âm tiếng Anh chuẩn. Để đẩy nhanh tiến độ học tập và giao tiếp chuẩn xác hơn, bạn hãy luyện tập thường xuyên theo những tips được đề cập trong bài.

Cuối cùng, đừng quên tải và học cùng ELSA Speak 10 phút mỗi ngày để nâng cao kỹ năng nói tiếng Anh của mình bạn nhé!

Bài tập luyện phát âm chuẩn trong tiếng Anh

Dưới đây là bài tập để bạn có luyện nói tiếng Anh đúng chuẩn phiên âm. Nếu gặp bất kỳ trở ngại trong quá trình làm bài tập thì có thể sử dụng app học tiếng anh ELSA Speak để hỗ trợ:

1. You were here this morning, weren’t you? Bạn ở đây sáng nay, đúng không vậy?

(B) No, I had a meeting at the hotel. Không, Tôi có một buổi gặp ở khách sạn.

2. When will you move your office? Bạn sẽ đến văn phòng khi nào?

(A) At the end of the month, I hope. Vào cuối tháng này, mình hi vọng vậy.

3. Mark is always on time for dinner, isn’t he? Mark luôn luôn đến đúng giờ ăn vào buổi tối, phải không vậy?

(A) Yes, he’s never late for anything. Vâng, cậu ấy chưa bao giờ đến muộn.

4.  Has everyone shown up for the meeting yet? Mọi người đã có mặt đầy đủ ở cuộc hợp chưa?

(C) We’re still waiting for Mr. Roberts. Chúng tôi vẫn đợi ông Roberts

5.  When is the new manager going to start work? Khi nào quản lý mới bắt đầu làm việc vậy?

(A) Next Monday will be his first day. Thứ hai tuần tới là ngày đầu tiên của cậu ấy.

6. How much longer should we wait for them to arrive? Chúng ta cần đợi mọi người thêm bao nhiêu lâu nữa?

(C) Let’s just wait another few minutes. Đợi thêm vài phút nữa nha.7.  How long is the movie? Bộ phim kéo dài bao lâu?

(A) About two and a half hours. Khoảng hai tiếng rưỡi nhé.

8.  Your meeting was shorter than expected, wasn’t it? Buổi gặp mặt này nhanh hơn so với dự kiến, đúng không?

(B) Yes, it was over in less than an hour. Vâng, nó ít hơn một giờ.

9. What time does the plane take off? Khi nào chuyến bay cất cánh?

(C) It leaves at 5:45. Máy bay cất cánh vào lúc 5h45

10. When is your appointment with Dr. Kovacs? Buổi hẹn của bạn với Dr. Kovacs khi nào?

(A) It’s tomorrow afternoon. Buổi chiều mai.

Tóm lại, học phát âm ngay từ ban đầu sẽ góp phần giúp bạn có nền tảng giao tiếp tiếng Anh vững chắc và hiệu quả rất nhiều. Hơn nữa, quá trình học cách phát âm tiếng Anh đòi hỏi bạn học phải thực sự nắm rõ và nghiêm túc luyện tập để bổ trợ cho những kỹ năng học tiếng Anh khác về sau.

Tuy nhiên, khi thực hành học cách phát âm 44 âm trong tiếng Anh, bạn không nên học dồn dập một cách liên tục. Vì điều này sẽ dễ dẫn đến tình trạng lẫn lộn, khó nhớ và gây khó khăn cho những người mới bắt đầu học giao tiếp.

Một trong những cách học phát âm chuẩn giọng bản ngữ là luyện tập cùng ELSA Speak. Nhờ công nghệ A.I. tân tiến, ELSA Speak English có thể nhận diện giọng nói và sửa lỗi phát âm ngay lập tức. Người học sẽ được hướng dẫn chi tiết cách nhấn âm, nhả hơi và đặt lưỡi.

Hiện nay, ELSA Speak đã phát triển hơn 192 chủ đề, 7.000 bài học, 25.000 bài luyện tập được cập nhật thường xuyên. Thông qua những bài học bổ ích này, bạn có thể nâng cao trình độ ngoại ngữ một cách toàn diện.

Chỉ cần 10 phút luyện tập cùng ELSA Speak, bạn đã có thể nâng cao trình độ ngoại ngữ lên đến 40%. Nhanh tay đăng ký ELSA Pro để giao tiếp tiếng Anh chuẩn bản xứ ngay từ hôm nay!

Bảng phiên âm IPA là nền tảng cơ bản giúp bạn phát âm và giao tiếp tiếng Anh lưu loát như người bản ngữ. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách học đúng để chinh phục những ký tự “khó hiểu” trong IPA. Dưới đây là bài viết tổng hợp các kiến thức về bảng phiên âm IPA và hướng dẫn cách đọc, viết phiên âm tiếng Anh dễ nhớ nhất.

Cách đọc và viết các nguyên âm đôi

Nguyên âm đôi là những nguyên âm được cấu tạo từ hai nguyên âm đơn, đơn cử như các nguyên âm /iə/, /eə/, /ei/, /ai/, /ʊə/, /ɑʊ/, /ɔi/, /əʊ/.

Cách đọc và viết nguyên âm đơn ngắn

Nguyên âm đơn ngắn trong tiếng Anh là những nguyên âm có thời lượng phát âm ngắn, không kéo dài hơi, ví dụ như /i/, /e/, /ʊ/, /ʌ/, /ɒ/, /ə/. Cách phát âm các nguyên âm trong tiếng Anh chuẩn như sau:

Kết hợp vừa nhìn và đọc lại các phiên âm tiếng Anh

Bạn nên kết hợp các giác quan như mắt, tai, miệng đồng thời khi học phát âm. Nhìn mặt chữ để ghi nhớ, lắng tai nghe cách đọc và miệng đồng thời phát âm lại ngay sau đó, phương pháp này giúp bạn ghi nhớ cách đọc và viết phiên âm nhanh hơn.

Ngay từ bây giờ, bạn hãy dùng từ điển để tra nghĩa, kết hợp với việc tra phiên âm để nắm vững cách đọc sao cho đúng nhất. Điều này sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian khi học tiếng Anh tại nhà, học song song nhiều kiến thức để tối ưu hóa quá trình “chinh phục” ngoại ngữ.

Mẹo học phát âm & viết phiên âm tiếng Anh chuẩn như người bản ngữ

Dựa vào bảng phiên âm IPA để luyện cách phát âm chuẩn, bạn cần nắm vững các mẹo sau:

Bảng phiên âm tiếng Anh IPA là gì?

IPA – International Phonetic Alphabet là bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế mà tất cả người học tiếng Anh cần phải nắm vững.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Cụ thể, IPA gồm 44 phiên âm tiếng Anh, được chia làm 2 loại là nguyên âm và phụ âm. Trong đó, có 24 phụ âm và 20 nguyên âm, được chia làm 12 nguyên âm đơn, 8 nguyên âm ghép. Nguyên âm ghép chính là sự kết hợp của hai nguyên âm.

Trong bảng phiên âm, mỗi ô sẽ bao gồm cách phát âm và cách viết từ tiếng Anh đó. Các âm trong IPA ghép lại với nhau sẽ tạo nên cách phát âm của từ.

Cách đọc và viết nguyên âm đơn dài

Nguyên âm đơn dài trong tiếng Anh là những nguyên âm /i:/, /æ/, /u:/, /a:/, /ɔ:/, /ɜ:/, khi phát âm cần phải kéo dài âm thanh hơn. Tuy chỉ có một khác biệt nhỏ so với nguyên âm đơn ngắn nhưng chúng vô cùng quan trọng, khi phát âm đọc đúng các nguyên âm và phụ âm giúp người đọc dễ dàng hiểu được nghĩa của từ đó.

Học cách phát âm 44 âm trong tiếng Anh

Bảng phiên âm tiếng Anh quốc tế IPA có tổng cộng 44 âm chính bao gồm 20 nguyên âm (vowel sounds) và 24 phụ âm (consonant sounds). Tùy theo mỗi âm, bạn sẽ phải luyện phát âm tiếng Anh với 44 âm tương ứng.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Bạn muốn nghe chính xác cách phát âm? Xem ngay Hướng dẫn cài đặt gói Elsa Speak Trọn đời.

Khi học cách phát âm 44 âm trong tiếng Anh, bạn phải nhận biết được 20 cách đọc nguyên âm chính được viết như sau:  /ɪ/, /i:/, /ʌ/, /ɑ:/, /æ/, /e/, /ə/, /ɜ:/, /ɒ/, /ɔ:/, /ʊ/, /u:/, /aɪ/, /aʊ/, /eɪ/, /oʊ/, /ɔɪ/, /eə/, /ɪə/, /ʊə/.

Học cách phát âm 44 âm trong tiếng anh bao gồm cả phụ âm và nguyên âm. Đối với phụ âm, bạn phải nhận biết được 24 cách đọc chủ yếu: /p/, /b/, /d/, /f/, /g/, /h/, /j/, /k/, /l/, /m/, /n/, /ŋ/, /r/, /s/, /ʃ/, /t/, /tʃ/, /θ/, /ð/, /v/, /w/, /z/, /ʒ/, /dʒ/.